Có 2 kết quả:
貴國 guì guó ㄍㄨㄟˋ ㄍㄨㄛˊ • 贵国 guì guó ㄍㄨㄟˋ ㄍㄨㄛˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
your distinguished country
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
your distinguished country
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0